Có 4 kết quả:
裁员 cái yuán ㄘㄞˊ ㄩㄢˊ • 裁員 cái yuán ㄘㄞˊ ㄩㄢˊ • 財源 cái yuán ㄘㄞˊ ㄩㄢˊ • 财源 cái yuán ㄘㄞˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut staff
(2) to lay off employees
(2) to lay off employees
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut staff
(2) to lay off employees
(2) to lay off employees
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) financial resources
(2) source of revenue
(2) source of revenue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) financial resources
(2) source of revenue
(2) source of revenue
Bình luận 0